Kết quả Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1995

Thứ hạng

Kết quảThí sinh
Hoa hậu Hoàn vũ 1995
Á hậu 1
Á hậu 2
Top 6
Top 10

Thứ tự gọi tên

Chung kết

Quốc giaTrung bình sơ bộPhỏng vấnÁo tắmDạ hộiTrung bình bán kếtỨng xử Top 6
 Hoa Kỳ9.343 (1)9.639 (3)9.719 (1)9.656 (7)9.671 (1)9.789 (2)
 Ấn Độ9.153 (9)9.573 (4)9.378 (8)9.700 (3)9.550 (6)9.748 (3)
 Canada9.160 (8)9.538 (5)9.598 (2)9.789 (1)9.641 (2)9.818 (1)
 Trinidad & Tobago9.313 (4)9.499 (7)9.515 (6)9.674 (5)9.563 (5)9.724 (4)
 Puerto Rico9.333 (2)9.653 (2)9.561 (5)9.661 (6)9.625 (3)9.658 (5)
 Venezuela9.210 (5)9.499 (7)9.566 (4)9.705 (2)9.590 (4)9.425 (6)
Nam Phi9.143 (10)9.525 (6)9.348 (9)9.688 (4)9.520 (7)
 El Salvador9.196 (7)9.674 (1)9.305 (10)9.531 (10)9.503 (8)
 Cộng hòa Dominica9.200 (6)9.219 (9)9.573 (3)9.573 (9)9.455 (9)
 Colombia9.330 (3)9.020 (10)9.430 (7)9.599 (8)9.350 (10)
     Hoa hậu     Á hậu 1     Á hậu 2     Top 6     Top 10(#) Xếp hạng ở mỗi phần thi

Liên quan